Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
parametric quantity


noun
a constant in the equation of a curve that can be varied to yield a family of similar curves
Syn:
parameter
Derivationally related forms:
parametric (for: parameter)
Hypernyms:
constant, constant quantity, invariable
Hyponyms:
degree of freedom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.